Xpander Cross mang phong cách SUV hiện đại, mạnh mẽ, kết hợp sự tiện dụng đặc trưng của Crossover: ngoại thất nâng cấp khỏe khoắn hơn: chiều dài thân xe lớn hơn, lưới tản nhiệt và cản trước sau thiết kế mới, đèn chiếu sáng full LED dạng T-Shape, mâm hợp kim 17 inch thiết kế mới với 2 tông màu cá tính; bên cạnh đó là kính cửa sổ tối màu, không gian nội thất rộng rãi và ghế da sử dụng chất liệu hạn chế hấp thụ nhiệt, vô lăng 4 chấu mới, màn hình hiển thị đa thông tin LCD 8 inch, khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc, khung sườn xe cứng vững với công nghệ RISE độc quyền, hệ thống treo được nâng cấp, khả năng vận hành êm ái và cách âm vượt trội mang đến sự tiện nghi và thoải mái tối ưu.
Mới
1.5L
Xăng
4
2025
Cam/Đen, Trắng, Đen, Nâu
7
7.1
Xăng 1.5L MIVEC
FWD - Dẫn động cầu trước
Chiều dài tổng thể tăng 95mm
Khoảng sáng gầm 225 mm
Hệ thống treo nâng cấp
Mâm xe 17-inch thiết kế mới
Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,595 x 1,790 x 1,750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm |
Trọng lượng không tải | 1,270 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 7.30 / 9.09 / 6.25 L/100Km |
Hộp số | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen SUV |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có |
Kính chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 17-inch, 2 tông màu |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen & Nâu |
Chất liệu ghế | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tì tay dành cho người lái | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Có, tích hợp USB Type-C |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Hàng ghế trước |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Xpander Cross:
|
698.000.000 VNĐ |
144 Nguyễn Chí Thanh, P.Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
1.130.000.000 VNĐ
825.000.000 VNĐ
380.000.000 VNĐ
560.000.000 VNĐ
599.000.000 VNĐ
Thông số |
Xpander Cross698.000.000 VNĐ |
---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,595 x 1,790 x 1,750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm |
Trọng lượng không tải | 1,270 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 7.30 / 9.09 / 6.25 L/100Km |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |
Hộp số | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
NGOẠI THẤT | |
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen SUV |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có |
Kính chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 17-inch, 2 tông màu |
NỘI THẤT | |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen & Nâu |
Chất liệu ghế | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tì tay dành cho người lái | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Có, tích hợp USB Type-C |
AN TOÀN | |
Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Hàng ghế trước |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng chống trộm | Có |