Pajero Sport phiên bản 2 tông màu mới, cùng bạn chinh phục trọn vẹn mọi trải nghiệm nhờ khả năng vận hành linh hoạt và hệ thống an toàn chủ động thông minh hàng đầu.
Mới
3.0L
Xăng
4
2025
Trắng, Nâu, Đen
7
Xăng, 3.0 MIVEC
4WD - Four Wheel Drive
Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
Động cơ phun xăng đa điểm 3.0L
Mâm xe 18 inch với hai tông màu
Nội thất 5 chỗ bọc da cao cấp
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Trang bị 2 túi khí
Hệ thống camera lùi
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hỗ trợ xuống dốc
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Trọng lượng không tải | - |
Trọng lượng toàn tải | 2,670 Kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại động cơ | 2.4L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử |
Dung tích xylanh | 2,998 cc |
Công suất cực đại | 210/6,000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 279/4,000 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | - |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khoá vi sai cầu sau | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Không |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Không |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2inch LCD |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Không |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Theo yêu cầu khách hàng |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn | 02 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Camera toàn cảnh 360 | Không |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Không |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Mới
2.4L
Dầu Diesel
4
2025
Trắng, Đỏ, Đen
7
2.4 Diesel MIVEC
4WD - Four Wheel Drive
Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
Đèn chiếu sáng phía trước Bi-Led, tự động thay đổi độ cao
Mâm xe 18 inch phủ đen
Nội thất 7 chỗ bọc da cao cấp
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Trang bị 7 túi khí
Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn (BSW & LCA)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Trọng lượng không tải | 2,110 Kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,775 Kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2.4L |
Công suất cực đại | 181/3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/2,500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 L |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8.71 / 11.38 / 7.15 (L/100Km) |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Lưới tản nhiệt | Viền đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng LED |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động |
Hệ thống rửa đèn pha | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | - |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện - 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Có |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn | 07 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Adaptive Cruise Control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Camera toàn cảnh 360 | Có |
Camera lùi | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Mới
2.4L
Dầu Diesel
4
2025
Trắng, Đỏ, Đen
7
2.4 MIVEC
RWD - Rear Wheel Drive
Thiết kế Dynamic Shield thế hệ 2 hiện đại và mạnh mẽ hơn
Đèn chiếu sáng phía trước Bi-Led, tự động thay đổi độ cao
Mâm xe 18 inch phủ đen
Nội thất 7 chỗ bọc da cao cấp
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Trang bị phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Trang bị 6 túi khí
Hệ thống camera lùi
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Trọng lượng không tải | 1,945 Kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,710 Kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2.4L |
Công suất cực đại | 181/3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 430/2,500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 L |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8.58 / 11.19 / 7.08 (L/100Km) |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Lưới tản nhiệt | Viền đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | - |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Hệ thống ga tự động | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Không |
Lọc gió điều hoà | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn | 06 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Camera toàn cảnh 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Pajero Sport Gasoline 4X4 AT:
|
1.230.000.000 VNĐ |
Pajero Sport Diesel 4X4 AT:
|
1.365.000.000 VNĐ |
Pajero Sport Diesel 4X2 AT:
|
1.130.000.000 VNĐ |
144 Nguyễn Chí Thanh, P.Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
825.000.000 VNĐ
380.000.000 VNĐ
698.000.000 VNĐ
560.000.000 VNĐ
599.000.000 VNĐ
Thông số |
Pajero Sport Gasoline 4X4 AT1.230.000.000 VNĐ |
Pajero Sport Diesel 4X4 AT1.365.000.000 VNĐ |
Pajero Sport Diesel 4X2 AT1.130.000.000 VNĐ |
---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,800 mm | 2,800 mm | 2,800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 mm | 1,520 mm | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,515 mm | 1,515 mm | 1,515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | 5,6 m | 5,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm | 218 mm | 218 mm |
Trọng lượng không tải | - | 2,110 Kg | 1,945 Kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,670 Kg | 2,775 Kg | 2,710 Kg |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,800 mm | 2,800 mm | 2,800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 mm | 1,520 mm | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,515 mm | 1,515 mm | 1,515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | 5,6 m | 5,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm | 218 mm | 218 mm |
Trọng lượng không tải | - | 2,110 Kg | 1,945 Kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,670 Kg | 2,775 Kg | 2,710 Kg |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm | 4,840 x 1,815 x 1,835 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,800 mm | 2,800 mm | 2,800 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,520 mm | 1,520 mm | 1,520 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,515 mm | 1,515 mm | 1,515 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | 5,6 m | 5,6 m |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm | 218 mm | 218 mm |
Trọng lượng không tải | - | 2,110 Kg | 1,945 Kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,670 Kg | 2,775 Kg | 2,710 Kg |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |||
Loại động cơ | 2.4L MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2,998 cc | 2.4L | 2.4L |
Công suất cực đại | 210/6,000 PS/rpm | 181/3,500 PS/rpm | 181/3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 279/4,000 N.m/rpm | 430/2,500 N.m/rpm | 430/2,500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | - | 180 | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | - | 68 L | 68 L |
Dung tích thùng nhiên liệu | - | 68 L | 68 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | - | 8.71 / 11.38 / 7.15 (L/100Km) | 8.58 / 11.19 / 7.08 (L/100Km) |
Loại động cơ | 2.4L MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2,998 cc | 2.4L | 2.4L |
Công suất cực đại | 210/6,000 PS/rpm | 181/3,500 PS/rpm | 181/3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 279/4,000 N.m/rpm | 430/2,500 N.m/rpm | 430/2,500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | - | 180 | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | - | 68 L | 68 L |
Dung tích thùng nhiên liệu | - | 68 L | 68 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | - | 8.71 / 11.38 / 7.15 (L/100Km) | 8.58 / 11.19 / 7.08 (L/100Km) |
Loại động cơ | 2.4L MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm điều khiển điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh | 2,998 cc | 2.4L | 2.4L |
Công suất cực đại | 210/6,000 PS/rpm | 181/3,500 PS/rpm | 181/3,500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 279/4,000 N.m/rpm | 430/2,500 N.m/rpm | 430/2,500 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại | - | 180 | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | - | 68 L | 68 L |
Dung tích thùng nhiên liệu | - | 68 L | 68 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | - | 8.71 / 11.38 / 7.15 (L/100Km) | 8.58 / 11.19 / 7.08 (L/100Km) |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | Dẫn động cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Có | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | Dẫn động cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Có | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
Truyền động | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II | Dẫn động cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Có | Không |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
NGOẠI THẤT | |||
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc | Viền đen | Viền đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen | Dạng LED | Dạng Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không | Có | Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Không | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc | Viền đen | Viền đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen | Dạng LED | Dạng Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không | Có | Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Không | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc | Viền đen | Viền đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen | Dạng LED | Dạng Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Tự động | Tự động |
Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không | Có | Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Không | Có | Có |
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | |||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2inch LCD | - | - |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Không | Có | Không |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện - 8 hướng | Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Theo yêu cầu khách hàng | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không | Có | Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có | Có |
Số lượng loa | 6 | 6 | 6 |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2inch LCD | - | - |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Không | Có | Không |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện - 8 hướng | Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Theo yêu cầu khách hàng | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không | Có | Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có | Có |
Số lượng loa | 6 | 6 | 6 |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2inch LCD | - | - |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Không | Có | Không |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng | Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện - 8 hướng | Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Theo yêu cầu khách hàng | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không | Có | Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có | Có |
Số lượng loa | 6 | 6 | 6 |
AN TOÀN | |||
Túi khí an toàn | 02 túi khí | 07 túi khí | 06 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Adaptive Cruise Control | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có | Không |
Camera toàn cảnh 360 | Không | Có | Không |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Có | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Không | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | Có |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 02 túi khí | 07 túi khí | 06 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Adaptive Cruise Control | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có | Không |
Camera toàn cảnh 360 | Không | Có | Không |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Có | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Không | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | Có |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 02 túi khí | 07 túi khí | 06 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Adaptive Cruise Control | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có | Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có | Không |
Camera toàn cảnh 360 | Không | Có | Không |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Có | Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Có | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Không | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | Có |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có |