Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng & đồng màu với thân xe. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim đa chấu 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho New Outlander
Mới
2.0L
Xăng
4
2025
Đỏ, Đen, Nâu, Xám, Trắng
7
8.54
2.0L MIVEC
FWD - Dẫn động cầu trước
Khoảng sáng gầm 190 mm
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED, Thấu kính
Đèn pha tự động (Auto High Beam)
Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
Cửa sổ trời, cốp sau đóng/mở điện
Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
7 chỗ ghế da họa tiết kim cương
7 túi khí an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Cân bằng điện từ (ASC), hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,695 x 1,800 x 1,710 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,670 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3m |
Khoảng sáng gầm xe | 190mm |
Trọng lượng không tải | 1,555 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại động cơ | 2.0L MIVEC |
Dung tích xylanh | 1,998 cc |
Công suất cực đại | 145/6,000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 196/4,200 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8.54 / 10.8 / 7.22 (L/100Km) |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/55R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Đĩa |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, projector |
Đèn sương mù phía trước LED | LED |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động |
Đèn pha tự động | Có |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18-inch |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Da họa tiết kim cương |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 8 hướng |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Có |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn | 7 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Mới
2.0L
Xăng
4
2025
Đỏ, Đen, Nâu, Xám, Trắng
7
8.48
2.0L MIVEC
FWD - Dẫn động cầu trước
Khoảng sáng gầm 190 mm
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen, Thấu kính
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Mâm xe đa chấu 18 inch, hai tông màu
Phanh tay điện tử, Giữ phanh tự động
Màn hình cảm ứng 8-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
7 chỗ ghế da cao cấp
7 túi khí an toàn
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hỗ trợ khởi hành ngang đốc (HSA)
Camera lùi
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,695 x 1,800 x 1,710 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,670 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3m |
Khoảng sáng gầm xe | 190mm |
Trọng lượng không tải | 1,535 kg |
Số chỗ ngồi | 7 |
Loại động cơ | 2.0L MIVEC |
Dung tích xylanh | 1,998 cc |
Công suất cực đại | 145/6,000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 196/4,200 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8.48 / 11.21 / 6.89 (L/100Km) |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/55R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Đĩa |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen, projector |
Đèn sương mù phía trước LED | Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Chỉnh tay |
Đèn pha tự động | Không |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Gạt nước kính sau | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18-inch |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 8 hướng |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Không |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Số lượng loa | 6 |
Túi khí an toàn | 7 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Cảm biến trước xe | Không |
Cảm biến sau xe | Có |
Outlander 2.0 CVT Premium:
|
950.000.000 VNĐ |
Outlander 2.0 CVT:
|
825.000.000 VNĐ |
144 Nguyễn Chí Thanh, P.Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
1.130.000.000 VNĐ
380.000.000 VNĐ
698.000.000 VNĐ
560.000.000 VNĐ
599.000.000 VNĐ
Thông số |
Outlander 2.0 CVT Premium950.000.000 VNĐ |
Outlander 2.0 CVT825.000.000 VNĐ |
---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,695 x 1,800 x 1,710 mm | 4,695 x 1,800 x 1,710 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,670 mm | 2,670 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,540 mm | 1,540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,540 mm | 1,540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3m | 5.3m |
Khoảng sáng gầm xe | 190mm | 190mm |
Trọng lượng không tải | 1,555 kg | 1,535 kg |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,695 x 1,800 x 1,710 mm | 4,695 x 1,800 x 1,710 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,670 mm | 2,670 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1,540 mm | 1,540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1,540 mm | 1,540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3m | 5.3m |
Khoảng sáng gầm xe | 190mm | 190mm |
Trọng lượng không tải | 1,555 kg | 1,535 kg |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | ||
Loại động cơ | 2.0L MIVEC | 2.0L MIVEC |
Dung tích xylanh | 1,998 cc | 1,998 cc |
Công suất cực đại | 145/6,000 PS/rpm | 145/6,000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 196/4,200 N.m/rpm | 196/4,200 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63L | 63L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8.54 / 10.8 / 7.22 (L/100Km) | 8.48 / 11.21 / 6.89 (L/100Km) |
Loại động cơ | 2.0L MIVEC | 2.0L MIVEC |
Dung tích xylanh | 1,998 cc | 1,998 cc |
Công suất cực đại | 145/6,000 PS/rpm | 145/6,000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 196/4,200 N.m/rpm | 196/4,200 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63L | 63L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 8.54 / 10.8 / 7.22 (L/100Km) | 8.48 / 11.21 / 6.89 (L/100Km) |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 225/55R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 225/55R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
NGOẠI THẤT | ||
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, projector | Halogen, projector |
Đèn sương mù phía trước LED | LED | Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Chỉnh tay |
Đèn pha tự động | Có | Không |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | Không |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có |
Gạt nước kính sau | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18-inch | 18-inch |
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, projector | Halogen, projector |
Đèn sương mù phía trước LED | LED | Halogen |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Chỉnh tay |
Đèn pha tự động | Có | Không |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | Không |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có |
Gạt nước kính sau | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18-inch | 18-inch |
NỘI THẤT | ||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Da họa tiết kim cương | Da |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 8 hướng | Chỉnh tay 8 hướng |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Có | Không |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Không |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | - |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Số lượng loa | 6 | 6 |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Da họa tiết kim cương | Da |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 8 hướng | Chỉnh tay 8 hướng |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Có | Không |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Không |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | - |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
Số lượng loa | 6 | 6 |
AN TOÀN | ||
Túi khí an toàn | 7 túi khí | 7 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Có | Không |
Cảm biến sau xe | Có | Có |
Túi khí an toàn | 7 túi khí | 7 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Có | Không |
Cảm biến sau xe | Có | Có |